Vorsehung /f/
1. =, -en 1. [sự] bảo đảm, chu cắp, dự trữ; 2. (tôn giáo) [sự] tiên đoán, thấy trưóc; ý trời, thiên mệnh.
Pension /í =, -en/
1. tiền hưu trí, tiền hưu bổng, tiền hưu; tiền trợ cấp, tiền phụ cấp; 2. [chế độ, sự] trợ cấp, chu cắp; 3. nhà trọ.