verbürgen /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
bộ luật bảo đảm các quyền. : das Gesetz verbürgt die Rechte
avalieren /(sw. V.; hat)/
bảo lãnh;
bảo đảm;
bürgen /(sw. V.; hat)/
bảo lãnh;
bảo đảm (cho điều gì, cho ai);
bảo đảm cho ai/điều gì. : für jmdnJetw. bürgen
dafürstehen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (veraltet) bảo lãnh;
bảo đảm (einstehen, bürgen);
gewährleisten /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
bảo lãnh;
garantiert /(Adv.) (ugs.)/
bảo đảm;
chắc chắn (mit Sicherheit, bestimmt);
gutsagen /(sw. V.; hat)/
cam đoan;
bảo đảm;
bảo lãnh;
bảo đảm cho một người quen. : für einen Bekannten gutsagen
gutstehen /(unr. v.;hat;südd., österr., Schweiz.: ist) (landsch.)/
bảo đảm;
bảo lãnh;
nói giúp (bürgen, gutsagen);
zuverlässig /['tsu:fearlesiẹ] (Adj.)/
chắc chắn;
chính xác;
bảo đảm;
từ một nguồn tin chắc chắn. : aus zuverläs siger Quelle
garantieren /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
cam đoan;
hứa chắc (fest zusichern, zusagen);
đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định : (jmdm.) ein festes Einkommen garantieren anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng. : ich garantiere dir, das wird groß- artig
garantieren /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
bảo vệ;
khẳng định (gewährleisten, sicher- stellen, sichern);
hiến pháp bảo đảm các quyền của công dân. : die Verfassung garantiert die Rechte der Bürger
geradestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
nhận trách nhiệm;
bảo đảm;
bảo lãnh;
bảo đảm cho điều gì : für etw. geradestehen bảo đảm cho ai. : für jmdn. gerade stehen
mündelsichef /(Adj.) (Bankw.)/
bảo đảm;
chắc chắn;
không có rủi ro;
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
đưa cho;
đem lại;
tạo cho;
dành cho;
bảo đảm (geben, gewähren);
cho ai một chỗ trú ẩn. : jmdm. Obdach bieten
einstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteư., Schweiz.: ist)/
cam đoan;
bảo đảm;
chịu trách nhiệm cho ai hay việc gì (sich verbürgen);
tôi sẵn sàng bảo đảm cho anh ta. : ich bin bereit, für ihn einzustehen