versichern /(sw. V.; hat)/
khẳng định;
xác nhận;
quả quyết;
đoan chắc;
cam đoan;
jmdm. etw. versichern : khẳng định với ai điều gì ich versichere dir, dass ich dir alles gesagt habe : anh cam đoan với em là anh đã kể cho em nghe tất cả.
versichern /(sw. V.; hat)/
bảo hiểm cho mình;
phòng thân;
giữ mình;
phòng xa;
versichern /(sw. V.; hat)/
mua bảo hiểm;
ký hợp đồng bảo hiểm;
seine Familie gegen Unfall versichern : bảo hiểm tai nạn cho gia đỉnh mình.
versichern /(sw. V.; hat)/
bảo hiểm;
đảm bảo;
unsere Gesellschaft versichert Sie gegen Feuer : công ty chúng tôi cung cấp bảo hiềm hỏa hoạn cho quí vị.