Việt
mua bảo hiểm
ký hợp đồng bảo hiểm
Đức
versichern
seine Familie gegen Unfall versichern
bảo hiểm tai nạn cho gia đỉnh mình.
versichern /(sw. V.; hat)/
mua bảo hiểm; ký hợp đồng bảo hiểm;
bảo hiểm tai nạn cho gia đỉnh mình. : seine Familie gegen Unfall versichern