TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký hợp đồng bảo hiểm

mua bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hợp đồng bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ký hợp đồng bảo hiểm

versichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Familie gegen Unfall versichern

bảo hiểm tai nạn cho gia đỉnh mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versichern /(sw. V.; hat)/

mua bảo hiểm; ký hợp đồng bảo hiểm;

bảo hiểm tai nạn cho gia đỉnh mình. : seine Familie gegen Unfall versichern