hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/
giữ mình;
phòng thân;
cảnh giác [vor + Dat : trưốc ] (sich vorsehen);
bạn hãy cảnh giác trước hắn! : hüte dich vor ihm!
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
phòng ngừa;
phòng bị;
giữ mình;
bảo vệ mình (behalten, erhalten);
giữ bình tĩnh. : Fassung bewahren
versichern /(sw. V.; hat)/
bảo hiểm cho mình;
phòng thân;
giữ mình;
phòng xa;