TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng thân

phòng thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hiểm cho mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phòng thân

sich schützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüte dich vor ihm!

bạn hãy cảnh giác trước hắn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüten /['hy:tan] (sw. V.; hat)/

giữ mình; phòng thân; cảnh giác [vor + Dat : trưốc ] (sich vorsehen);

bạn hãy cảnh giác trước hắn! : hüte dich vor ihm!

versichern /(sw. V.; hat)/

bảo hiểm cho mình; phòng thân; giữ mình; phòng xa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phòng thân

sich schützen; vorbeugen vi.