vorbeugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về phía trước;
chồm tới trước;
sich weit vor beugen : chồm xa về phía trước.
vorbeugen /(sw. V.; hat)/
phòng trước;
phòng ngừa;
đề phòng;
dự phòng;
ngăn ngừa;
ngăn chặn;
einer Gefahr vor beugen : phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy (Spr.) vorbeugen ist besser als heilen : phòng bệnh hơn trị bệnh.