vorbeugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về phía trước;
chồm tới trước;
chồm xa về phía trước. : sich weit vor beugen
vorstrecken /(sw. V.; hat)/
nghiêng ra phía trước;
chồm tới trước;
beugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi mình;
chồm tới trước;
nghiêng người chồm ra cửa sổ. : sich aus dem Fenster beugen