Việt
nghiêng về phía trước
chồm tới trước
Đức
vorneigen
vorbeugen
Sind in einem Fahrzeug zusätzlich aktive Kopfstützen verbaut, so werden diese in Fahrzeuglängsrichtung nach vorne geneigt.
Nếu trong xe có lắp đặt thêm phần dựa đầu chủ động thì dựa đầu này sẽ được nghiêng về phía trước theo chiều dọc trục xe.
sich zum Gruß vorneigen
nghiêng người đề chậo.
sich weit vor beugen
chồm xa về phía trước.
vorneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về phía trước;
nghiêng người đề chậo. : sich zum Gruß vorneigen
vorbeugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về phía trước; chồm tới trước;
chồm xa về phía trước. : sich weit vor beugen