TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng về phía trước

nghiêng về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghiêng về phía trước

vorneigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind in einem Fahrzeug zusätzlich aktive Kopfstützen verbaut, so werden diese in Fahrzeuglängsrichtung nach vorne geneigt.

Nếu trong xe có lắp đặt thêm phần dựa đầu chủ động thì dựa đầu này sẽ được nghiêng về phía trước theo chiều dọc trục xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zum Gruß vorneigen

nghiêng người đề chậo.

sich weit vor beugen

chồm xa về phía trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về phía trước;

nghiêng người đề chậo. : sich zum Gruß vorneigen

vorbeugen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về phía trước; chồm tới trước;

chồm xa về phía trước. : sich weit vor beugen