hinneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người [zu + Dat : về hứớng ];
herausbeugen /sich (sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi người chồm ra ngoài [aus + Dat];
neigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi người;
ngả người;
cô ấy cúi xuống chiếc giường. : sie neigt sich über das Bett
beugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi mình;
chồm tới trước;
nghiêng người chồm ra cửa sổ. : sich aus dem Fenster beugen