TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinneigen

nghiêng ... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xu hướng thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinneigen

hinneigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf zu. jmdm. hinneigen

nghiêng đầu về hưóng ai.

zu der Auffassung hinneigen, dass...

thiên về quan điềm rằng....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng xuống; cúi xuống; nghiêng [zu + Dat : về hướng ];

den Kopf zu. jmdm. hinneigen : nghiêng đầu về hưóng ai.

hinneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng người [zu + Dat : về hứớng ];

hinneigen /(sw. V.; hat)/

có ý thiên về; có xu hướng thiên về; nghiêng về; có khuynh hướng [zu + Dat ];

zu der Auffassung hinneigen, dass... : thiên về quan điềm rằng....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinneigen /vt/

nghiêng [uốn]... xuống;