hinneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng xuống;
cúi xuống;
nghiêng [zu + Dat : về hướng ];
den Kopf zu. jmdm. hinneigen : nghiêng đầu về hưóng ai.
hinneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người [zu + Dat : về hứớng ];
hinneigen /(sw. V.; hat)/
có ý thiên về;
có xu hướng thiên về;
nghiêng về;
có khuynh hướng [zu + Dat ];
zu der Auffassung hinneigen, dass... : thiên về quan điềm rằng....