Việt
có ý thiên về
có xu hướng thiên về
nghiêng về
có khuynh hướng
Đức
hinneigen
zu der Auffassung hinneigen, dass...
thiên về quan điềm rằng....
hinneigen /(sw. V.; hat)/
có ý thiên về; có xu hướng thiên về; nghiêng về; có khuynh hướng [zu + Dat ];
thiên về quan điềm rằng.... : zu der Auffassung hinneigen, dass...