nickend /(Adj.) (Bot.)/
(hoa) nghiêng xuống;
gật xuống;
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
(veraltet) nghiêng xuống;
dốc xuống (abfallend, geneigt);
fallen /(st. V.; ist)/
dốc xuống;
nghiêng xuống (abfallen);
những khối đá dốc ihẫng xuống thung lũng. : die Felsen fallen schroff ins Tal
neigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng xuống;
cúi xuö' ng;
nghiêng đầu chào. : den Kopf zum Gruß neigen
hinneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng xuống;
cúi xuống;
nghiêng [zu + Dat : về hướng ];
nghiêng đầu về hưóng ai. : den Kopf zu. jmdm. hinneigen
einfallen /(st. V.; ist)/
(Bergbau, Geol ) nghiêng xuống;
đổ xuống;
dốc xuống (sich neigen, senken);
absenken /(sw. V.; hat)/
nghiêng xuống;
hạ xuống;
tụt xuống (sich senken, neigen);
.khu đất bị lún xuống sông. : das Gelände senkt sich zum Fluss hin ab
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
cúi mình xuống;
nghiêng xuống;
co rúm lại (sich beugen);
co rúm lại trước những cú đấm của ai. : sich vor jmds. Fäusten ducken
beugen /(sw. V.; hat)/
bẻ cong;
uốn cong;
gập xuống;
nghiêng xuống;
cúi xuông (biegen, krümmen);
gập cánh tay lại : den Arm beugen gập người xuống! : Rumpf beugt!