abkrummen /vt/
bẻ cong, uốn cong,
krümmen /I vt/
uốn cong, bẻ cong; II vi (hàng hải) thay đổi hành trình, thay đổi hưóng đi;
Biegen /n -s/
1. [sự] uốn cong, bẻ cong; 2. (in) sự chắn gáy; ♦ auf Biegen oder [und] Brechen bằng bất kỳ cách nào, bằng bất cú giá nào.
niederbiegen /vt/
uón cong, uốn, bẻ cong, bẻ... xuống; nieder
ducken /vt/
uốn cong, uốn, bẻ cong, nghiêng (đầu), cúi (đầu);
niederbeugen /vt/
nghiêng... xuóng, uốn... xuống, uốn cong, bẻ cong; nieder
biegen /I vt/
1. uổn cong, bẻ cong; } -m die Hände auf den Rükken biegen vặn chéo tay ai ra sau lưng; etw wieder in die Höhe - làm thẳng, uôn thẳng, vuốt phẳng; 2. (văn phạm) đổi cách; II vi (s) 1. cong [lại, xuống], [bị] uốn cong; 2. (um A) đi vòng quanh, đi vòng, đi tránh; um die Éckebiegen rẽ ngoặt sau góc; ♦ es mag biegen óder bréchen bằng bất kỳ giá nào;