Việt
uốn
uốn cong
bẻ cong
làm vênh
làm vồng
Anh
inflect
bend
camber
Đức
krümmen
biegen
krümmen /vt/XD/
[EN] bend, camber, inflect
[VI] uốn cong, bẻ cong, làm vênh
biegen /vt/XD/
[VI] uốn, làm vồng, uốn cong