flechten /vt/XD/
[EN] bend
[VI] uốn (thép bọc)
falzen /vt/CNSX/
[EN] bend, welt
[VI] viền, uốn
biegen /vt/L_KIM, GIẤY/
[EN] bend
[VI] uốn, gấp nếp
Biege- /pref/C_DẺO, L_KIM, VT_THUỶ/
[EN] bending, flexural
[VI] (thuộc) uốn, cong, uốn cong
biegen /vt/XD/
[EN] bend, camber, inflect
[VI] uốn, làm vồng, uốn cong
einrollen /vt/KT_DỆT/
[EN] curl
[VI] uốn quăn, làm xoắn, cuộn, uốn