Việt
cong
lượn
ngoặt
rẽ
khúc cong
chỗ lượn
chỗ ngoặt
chỗ rẽ
Đức
Biege
eine Biege drehen
(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng
eine Biege fahren
(tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.
Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/
khúc cong; chỗ lượn; chỗ ngoặt; chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);
eine Biege drehen : (tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng eine Biege fahren : (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.
Biege /f =, -n/
khúc] cong, lượn, ngoặt, rẽ; [chỗ, khúc] cong, uốn, vồng.