TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc cong

khúc cong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nếp oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòm ~ of circle cung tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cung của mộ t vòng tròn ~ of folding cung nếp uố n ~ of halo cung của qu ầng bearing ~ hđ. cung đo góc circular ~ cung tròn circumhorizotal ~ cung quanh trân trời circumzenithal ~ cung gần thiên đỉnh diurnal ~ cung ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật cung elliptic ~ cung elip island ~ vòng cung đảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần đảo vòng cung meridian ~ cung kinh tuyến mocturnal ~ cung đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động triangulation ~ trđ. cung đo tam giác triplet ~ of pore-pairs cs. cung ba của lỗ đôi twilight ~ cung hoàng hôn vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man trá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng chữ chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số vòng quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hồi liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu khớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa tò vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khúc cong

hamulus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stepfold

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khúc cong

Windung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hamulus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Biege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krümmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beuge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiefe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Rohre werden in Vorrichtungen gebogen, wobei der Mindestradius des Bogens in Abhängigkeit vom Rohrdurchmesser zu beachten ist (Tabelle 1).

Các ống dẫn được uốn cong theo một khuôn đã có sẵn, qua đó cần chú ý là bán kính tối thiểu của đường cung (khúc cong) phụ thuộc vào đường kính của ống dẫn (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit zwei Abzweigungen: Zweibogen-T

Với hai nhánh chia: Hai khúc cong T nối nhau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen großen Bogen machen

đi một đoạn đương vòng xa;

einen Bogen um j -n um etw (A) machen

tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ;

den Bogen führen

kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung;

den Bogen Spannen

giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦

den Bogen Überspannen

làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan;

mit ) -m über den Bogen sein

quan hệ căng thẳng vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Biege drehen

(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng

eine Biege fahren

(tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krümmung /f =, -en/

1. khúc cong, khúc lượn, khúc ngoặt, khúc rẽ; [chỗ] cong, đoạn đưàng cong, cung lượn; khuỷu, khdp; 2. (toán) đưòng cong, độ cong.

Beuge /f =, -n/

1. khúc cong, khúc lượn, khúc ngoặt, khúc rẽ; 2. (xây dựng) độ cong, khúc độ; 3. bắp chân.

Schiefe /f =/

1. độ cong, thế cong, khúc cong, bỏ cong; độ dốc, độ nghiêng; 2. [sự] dôi trá, giả mạo, giả tạo, hư tạo, man trá.

Windung /f =, -en/

1. khúc uốn, khúc cong, khúc lượn, khúc rẽ, đưông uốn khúc, đưòng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay, sự hồi liệu; vòng ren, vòng xoắn óc, vòng lò xo.

Bogen /m -s, = u Bögen/

m -s, = u Bögen 1. [vòng, đương, hình] cung; 2. đô cong, thế cong, khúc cong, khúc đô, bỏ cong, khuỷu khớp, gáp khúc; chỗ ngoặt, chỗ rẽ; einen großen Bogen machen đi một đoạn đương vòng xa; einen Bogen um j -n um etw (A) machen tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ; den Bogen führen kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung; den Bogen Spannen giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦ den Bogen Überspannen làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan; mit ) -m über den Bogen sein quan hệ căng thẳng vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/

khúc cong; chỗ lượn; chỗ ngoặt; chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);

(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng : eine Biege drehen (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng. : eine Biege fahren

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stepfold

nếp oằn ; khúc cong , khúc uốn

arc

cung; khúc cong; vòm ~ of circle cung tròn, cung của mộ t vòng tròn ~ of folding cung nếp uố n ~ of halo cung của qu ầng bearing ~ hđ. cung đo góc circular ~ cung tròn circumhorizotal ~ cung quanh trân trời circumzenithal ~ cung gần thiên đỉnh diurnal ~ cung ngày, nhật cung elliptic(al) ~ cung elip island ~ vòng cung đảo, quần đảo vòng cung meridian ~ cung kinh tuyến mocturnal ~ cung đêm, dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động triangulation ~ trđ. cung đo tam giác triplet ~ of pore-pairs cs. cung ba của lỗ đôi (ở Da gai) twilight ~ cung hoàng hôn vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khúc cong,phần cong

[DE] Hamulus

[EN] hamulus

[VI] khúc cong; phần cong

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khúc cong

Windung f, Begen m. khúc côn câu (thể) Hockey m. khúc cuối (nhạc) Finale n khúc dạo (nhạc) Finale n khúc dạo (nhạc) Prâlidium n khúc diệu Motiv n.