arc
cung; khúc cong; vòm ~ of circle cung tròn, cung của mộ t vòng tròn ~ of folding cung nếp uố n ~ of halo cung của qu ầng bearing ~ hđ. cung đo góc circular ~ cung tròn circumhorizotal ~ cung quanh trân trời circumzenithal ~ cung gần thiên đỉnh diurnal ~ cung ngày, nhật cung elliptic(al) ~ cung elip island ~ vòng cung đảo, quần đảo vòng cung meridian ~ cung kinh tuyến mocturnal ~ cung đêm, dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động triangulation ~ trđ. cung đo tam giác triplet ~ of pore-pairs cs. cung ba của lỗ đôi (ở Da gai) twilight ~ cung hoàng hôn vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa