TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arc

cung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Hồ quang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung lửa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hổ quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

of

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cung vòm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Ống cút

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

hình cung

 
Tự điển Dầu Khí

tạo nên một cung lửa điện

 
Tự điển Dầu Khí

khúc cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòm ~ of circle cung tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cung của mộ t vòng tròn ~ of folding cung nếp uố n ~ of halo cung của qu ầng bearing ~ hđ. cung đo góc circular ~ cung tròn circumhorizotal ~ cung quanh trân trời circumzenithal ~ cung gần thiên đỉnh diurnal ~ cung ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật cung elliptic ~ cung elip island ~ vòng cung đảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần đảo vòng cung meridian ~ cung kinh tuyến mocturnal ~ cung đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động triangulation ~ trđ. cung đo tam giác triplet ~ of pore-pairs cs. cung ba của lỗ đôi twilight ~ cung hoàng hôn vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cung lửa hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn điện hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm hình cung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 electric arc welding

hàn điện hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

arc

arc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 electric arc welding

 electric arc welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

arc

Bogen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtbogen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammkern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenentladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arc

arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The bird flaps its wings and continues its arc over the Aare.

Con chim lại vỗ cánh, bay tiếp qua sông Aare.

Long ago, before the Great Clock, time was measured by changes in heavenly bodies: the slow sweep of stars across the night sky, the arc of the sun and variation in light, the waxing and waning of the moon, tides, seasons.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

arc

cung

1. Là một chuỗi có trật tự các điểm (cặp toạ độ x, y), bắt đầu từ một vị trí và kết thúc ở vị trí khác. Sự kết nối các đỉnh của cung tạo nên một đường. Ðiểm ở tận cùng của cung còn gọi là nút. 2. Là một kiểu đối tượng được dùng để biểu diễn đối tượng dạng đường và biên giới vùng. Một đối tượng dạng đường có thể chứa nhiều cung. Các cung được liên kết topo với các nút (cấu trúc liên kết cung-nút) và với các vùng (cấu trúc liên kết vùng-cung). Các thuộc tính mô tả của cung được lưu trong bảng thuộc tính cung (AAT). Xem thêm(nút).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arc /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bogenentladung

[EN] arc

[FR] arc

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

ARC

AIDS-related complex, or a series of symptoms related to an active human immunodefi ciency virus (HIV) infection, including general malaise, night sweats, dementia, wasting, and opportunistic diseases associated with immunodefi ciency such as Kaposi' s sarcoma (a rare form of skin cancer), pneumonia (generally caused by Pneumocystis carinii), and retinitis (caused by cytomegalovirus).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindung /f/TTN_TẠO/

[EN] arc

[VI] cung (đồ thị)

Kante /f/TTN_TẠO/

[EN] arc

[VI] cung (đồ thị)

Lichtbogen /m/ĐIỆN/

[EN] arc

[VI] hồ quang, cung lửa

Bogen /m/TTN_TẠO/

[EN] arc

[VI] cung (đồ thị)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arc

cung, tấm hình cung, hồ quang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bogen

arc

Flammkern

arc

Lichtbogen

arc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

arc

1. cung tròn : là một phần chu vi đường tròn. 2. hồ quang điện : sự phóng điện duy trì qua một khe hẹp, làm tạo ra ánh sáng trắng và nhiệt độ rất cao.

Từ điển phân tích kinh tế

arc /toán học/

cung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arc

cung lửa hồ quang

 welding,arc

hàn điện hồ quang

 electric arc welding, welding,arc /giao thông & vận tải/

hàn điện hồ quang

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arc

cung; khúc cong; vòm ~ of circle cung tròn, cung của mộ t vòng tròn ~ of folding cung nếp uố n ~ of halo cung của qu ầng bearing ~ hđ. cung đo góc circular ~ cung tròn circumhorizotal ~ cung quanh trân trời circumzenithal ~ cung gần thiên đỉnh diurnal ~ cung ngày, nhật cung elliptic(al) ~ cung elip island ~ vòng cung đảo, quần đảo vòng cung meridian ~ cung kinh tuyến mocturnal ~ cung đêm, dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động triangulation ~ trđ. cung đo tam giác triplet ~ of pore-pairs cs. cung ba của lỗ đôi (ở Da gai) twilight ~ cung hoàng hôn vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa

Tự điển Dầu Khí

arc

[ɑ:k]

  • danh từ

    o   hình cung

    o   (toán học) cung

    o   (điện học) cung lửa; hồ quang

    §   island arc : quần đảo vòng cung

    §   arc cutter : dụng cụ hướng cong; dụng cụ nối có khớp đặt ở đáy giếng khoan để rải thân giếng theo đường hình cung

    §   arc of folding : cung uốn nếp

    §   arc weld : hàn hồ quang

    §   arc-plasma torch : mỏ hàn hồ quang plasma

    Loại mỏ hàn dùng để cắt và hàn dưới nước, trong đó khí được cung cấp qua vòi khí bằng đồng hồ anot.

  • động từ

    o   tạo nên một cung lửa điện

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Arc

    hồ quang

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Lichtbogen

    [EN] arc

    [VI] Hồ quang

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Bogen

    [EN] Arc

    [VI] Ống cút

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    arc /n/MATH/

    arc

    cung

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    arc

    cung vòm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    arc

    cung; hổ quang

    arc

    of