TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

of

of

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

of

coefficient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

corrugated nose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Intelligente Generator Regelung definiert für die Batterie zwei Ladezustände (SOC: State Of Charge).

Sự điều chỉnh máy phát điện thông minh quy định hai trạng thái tích điện cho ắc quy (SOC: State Of Charge).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

daneben in °C (Grad Celsius) oder (in USA und GB) in °F (Grad Fahrenheit)

Ngoài ra ϑ bằng oC (độ Celcius) hay (tại Hoa Kỳ và Vương Quốc Anh) bằng oF (độ Fahrenheit)

Definition der Messunsicherheit nach DIN 1319-1 und GUM (Guide to the Expression of Uncertainty in Measurement = Leitfaden zur Angabe der Messunsicherheit beim Messen):

Định nghĩa độ bất định của phép đo theo DIN 1319-1 và GUM (Guide to the Expression of Uncertainty in

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie benötigen hierzu einen Replikationsursprung (ori, origin of replication oder rep).

Để thực hiện chúng cần một điểm khởi chép (Origin of Replication, ORI, Replikationsursprung) trên DNA.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die bekannteste und übersichtlichste Form ist das„House of Quality" (HoQ).

Phương pháp thông dụng nhất là "Nhà chất lượng" (House of Quality).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coefficient

of

arc

of

corrugated nose

of