TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient

hệ số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

hệ sỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

of

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỉ số. Ex: Coefficient of heat trasmission

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hệ só

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ số tổn thương ~ of irregularity hệ s ố không đồng đều ~ of linear expansion hệ số nở dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số nở tuyến tính ~ of local resistance h ệ s ố l ực cản cục bộ ~ of magnification hệ số phóng đại ~ of multiple correlation h ệ s ố t ương quan bội ~ of percolation h ệ s ố th ấ m lọ c ~ of reduction h ệ s ố thu nh ỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

h ệ s ố quy đổi ~ of refraction hệ số khúc xạ ~ of regression h ệ s ố hồ i quy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

h ệ s ố rút ~ of roughness hệ số nhám ~ of runoff hệ số dòng ch ảy ~ of silt transfer h ệ s ố chuyể n bùn ~ of skew hệ số độ lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số độ dốc ~ of thermal expansion hệ số nở do nhiệt ~ of tide h ệ s ố tri ều ~ of total correlation h ệ s ố t ương quan toàn phần ~ of transparency hệ số trong suốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số thấu quang ~ of turbulence h ệ số chảy rối ~of uniformity hệ số đồng đều ~ of utilization hệ số sử d ụng ~ of variation h ệ s ố biến thiên absorrption ~ hệ số hút thu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số hấp thụ angular ~ hệ số góc barometrical ~ hệ số khí áp buckling ~ hệ số uốn composite ~ hệ số hợp thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số áp lực chủ động của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số biến đổi năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chứa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chuyển hóa năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số dẫn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số đồng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coefficient

coefficient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

coefficient

Koeffizient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

coefficient

coefficient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

COÉFFICIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient

hệ số áp lực

coefficient

hệ số áp lực chủ động của đất

coefficient

hệ số ảnh hưởng

coefficient

hệ số biến đổi

coefficient

hệ số biến đổi năng lượng

coefficient

hệ số bức xạ

coefficient

hệ số cản

coefficient

hệ số chiếu sáng

coefficient

hệ số chứa nước

coefficient

hệ số chuyển hóa năng lượng

coefficient

hệ số co ngót

coefficient

hệ số dẫn nhiệt

coefficient

hệ số đàn hồi

coefficient

hệ số độ chính xác

coefficient

hệ số độ sệt

coefficient

hệ số đồng đều

coefficient

hệ số dính kết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coefficient

hệ số ~ of association hệ số qu ần hợp ~ of brightness h ệ s ố chói ~ of community hệ số quần xã ~ of correlation h ệ s ố t ương quan ~ of cubic expansion h ệ s ố n ở th ể tích ~ of deformation hệ s ố biến d ạ ng ~ of destruction hệ số phá huỷ ~ of diffusion h ệ s ố khu ế ch tán ~ of discharge hệ số thoát ~ of dynamic viscosity hệ số nhớt động lực ~ of earth pressure hệ số áp lực đất ~ of efficiency hiệu su ất ~ of expansion h ệ s ố giãn n ở ~ of extinction hệ s ố t ắ t ~ of friction hệ s ố ma sát ~ of injury h ệ số thiệt hại, hệ số tổn thương ~ of irregularity hệ s ố không đồng đều ~ of linear expansion hệ số nở dài, hệ số nở tuyến tính ~ of local resistance h ệ s ố l ực cản cục bộ ~ of magnification hệ số phóng đại ~ of multiple correlation h ệ s ố t ương quan bội ~ of percolation h ệ s ố th ấ m lọ c ~ of reduction h ệ s ố thu nh ỏ ; h ệ s ố quy đổi ~ of refraction hệ số khúc xạ ~ of regression h ệ s ố hồ i quy, h ệ s ố rút ~ of roughness hệ số nhám ~ of runoff hệ số dòng ch ảy ~ of silt transfer h ệ s ố chuyể n bùn ~ of skew hệ số độ lệch, hệ số độ dốc ~ of thermal expansion hệ số nở do nhiệt ~ of tide h ệ s ố tri ều ~ of total correlation h ệ s ố t ương quan toàn phần ~ of transparency hệ số trong suốt, hệ số thấu quang ~ of turbulence h ệ số chảy rối ~of uniformity hệ số đồng đều ~ of utilization hệ số sử d ụng ~ of variation h ệ s ố biến thiên absorrption ~ hệ số hút thu, hệ số hấp thụ angular ~ hệ số góc barometrical ~ hệ số khí áp buckling ~ hệ số uốn (do áp suất) composite ~ hệ số hợp thành, hệ số tổ hợp compression ~ hệ số nén diffusion ~ hệ số khuếch tán distribution ~ hệ số phân phối economic ~ hệ số kinh tế eddy current ~ hệ số dòng xoáy emission ~ hệ số phát xạ genetic ~ hệ số phát sinh granulometric ~ hệ số cơ hạt hyetal ~ hệ số lượng mưa tuyết hygroscopic ~ hệ số hút ẩm indeterminate ~ hệ số bất định isometric ~ hệ số đẳng thước partition ~ hệ số phân chia pluviometric ~ hệ số lượng mưa pressure ~ hệ số áp suất rainfall ~ hệ số phân bố mưa reaction ~ hệ số phản ứng recombination ~ hệ số tái hợp saturation ~ hệ số bão hoà sorting ~ hệ số tuyển lựa spheroidal ~ hệ số cầu temperature ~ hệ số nhiệt độtemperature correction ~ hệ số hiệu chỉnh nhiệt độthermal ~ hệ số nhiệt transformation ~ hệ số biến đổi transmission ~ hệ số truyền dẫn volume ~ hệ số thể tích (hệ số biến đổi thể tích với biến đổi nhiệt độ hoặc áp lực) weight ~ hệ số trọng lượng

Tự điển Dầu Khí

coefficient

o   hệ số

§   absorption coefficient : hệ số hấp thụ

§   activity coefficient : hệ số hoạt hóa

§   adhesion coefficient : hệ số dính kết

§   anisotropy coefficient : hệ số dị hướng

§   atemic absorption coefficient : hệ số hấp thụ nguyên tử

§   attenuation coefficient : hệ số suy giảm

§   buckling coefficient : hệ số uốn (đo áp suất)

§   compressibility coefficient : hệ số nén

§   contraction coefficient : hệ số co

§   conversion coefficient : hệ số chuyển

§   decay coefficient : hệ số phân rã

§   differential coefficient : hệ số riêng

§   diffusion coefficient : hệ số khuếch tán

§   dilatation coefficient : hệ số nở

§   discharge coefficient : hệ số tháo nước, hệ số lưu lượng

§   dissipation coefficient : hệ số phân tán

§   drag coefficient : hệ số kéo

§   efficiency coefficient : hệ số hiệu suất

§   elastic coefficient : hệ số đàn hồi

§   expansion coefficient : hệ số nở

§   foundation coefficient : hệ số cơ sở

§   heat transfer coefficient : hệ số truyền nhiệt

§   kinetic coefficient of friction : hệ số động học ma sát

§   mass coefficient of absorption : hệ số hấp thụ theo khối lượng

§   permeability coefficient : hệ số thấm

§   safety coefficient : hệ số an toàn

§   slope coefficient : hệ số độ nghiêng, hệ số dốc

§   surface coefficient of heat transfer : hệ số truyền nhiệt bề mặt

§   temperature coefficient : hệ số nhiệt độ

§   thermal coefficient : hệ số nhiệt

§   torsion coefficient : hệ số xoắn

§   viscosity coefficient : hệ số nhớt

§   viscosity temperature coefficient : hệ số nhớt-nhiệt độ

§   coefficient of friction : hệ số ma sát

§   coefficient of isobaric thermal expansion : hệ số nở đẳng áp

§   coefficient of isothermal compressibility of gas : hệ số độ nén đẳng nhiệt của khí

§   coefficient of isothermal compressibility of oil : hệ số độ nén đẳng nhiệt của dầu

§   coefficient of restitution : hệ số hồi phục

§   coefficient of transmissibility : hệ số dẫn nước

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

COEFFICIENT

[DE] KOEFFIZIENT

[EN] COEFFICIENT

[FR] COÉFFICIENT

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coefficient

hệ só

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Koeffizient

[EN] coefficient

[VI] (n) Hệ số, chỉ số. Ex: Coefficient of heat trasmission

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

coefficient

[DE] Koeffizient

[VI] hệ số

[FR] coefficient

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coefficient

hệ sỡ

coefficient

of