TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số đồng đều

hệ số đồng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số đồng đều

uniformity coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coefficient of uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniformity coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số đồng đều

Gleichmäßigkeitskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichmäßigkeitskoeffizient /m/THAN/

[EN] uniformity coefficient

[VI] hệ số đồng đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniformity coefficient

hệ số đồng đều

coefficient of uniform

hệ số đồng đều

coefficient

hệ số đồng đều

 coefficient, coefficient of uniform, uniformity coefficient

hệ số đồng đều

coefficient of uniform /điện lạnh/

hệ số đồng đều

 coefficient /điện lạnh/

hệ số đồng đều

 uniformity coefficient /điện lạnh/

hệ số đồng đều