TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coefficient

môđun phản lực đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số áp lực chủ động của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số áp lực đất bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số biến đổi năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chứa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chuyển hóa năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số giãn nở do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số ma sát tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số ma sát trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nén chặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nén được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coefficient

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient /xây dựng/

môđun phản lực đất

 coefficient /cơ khí & công trình/

hệ số áp lực

 coefficient /cơ khí & công trình/

hệ số áp lực chủ động của đất

 coefficient /toán & tin/

hệ số áp lực chủ động của đất

 coefficient /toán & tin/

hệ số áp lực đất bị động

 coefficient /xây dựng/

hệ số áp lực đất bị động

 coefficient /điện/

hệ số ảnh hưởng

 coefficient

hệ số biến đổi năng lượng

 coefficient /xây dựng/

hệ số biến đổi năng lượng

 coefficient /xây dựng/

hệ số chứa nước

 coefficient

hệ số chuyển hóa năng lượng

 coefficient /xây dựng/

hệ số chuyển hóa năng lượng

 coefficient

hệ số co ngót

 coefficient /xây dựng/

hệ số độ chính xác

 coefficient /xây dựng/

hệ số độ sệt

 coefficient /xây dựng/

hệ số dính kết

 coefficient /cơ khí & công trình/

hệ số giãn nở

 coefficient /cơ khí & công trình/

hệ số giãn nở do nhiệt

 coefficient

hệ số giãn nở do nhiệt

 coefficient

hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường

 coefficient

hệ số ma sát tĩnh

 coefficient

hệ số ma sát trong

 coefficient /xây dựng/

hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường

 coefficient

hệ số nén chặt đất

 coefficient

hệ số nén được