TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số nén chặt đất

hệ số nén chặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số nén chặt đất

coefficient of compressibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressibility coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of compressibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of compressibility, compressibility coefficient

hệ số nén chặt đất

 coefficient

hệ số nén chặt đất

 coefficient /xây dựng/

hệ số nén chặt đất

 coefficient of compressibility /xây dựng/

hệ số nén chặt đất

 coefficient, coefficient of compressibility /xây dựng/

hệ số nén chặt đất

 coefficient of compressibility

hệ số nén chặt đất