coefficient of expansion /toán & tin/
hệ số giãn nở
coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở
coefficient expansion /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở
expansion coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở
expansion factor /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở
expansion ratio /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở
coefficient of linear expansion /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở (dài)
coefficient, coefficient expansion, coefficient of expansion
hệ số giãn nở
Phần tăng về kích thước, hay thể tích của một vật thể khi tăng nhiệt độ là 10.
coefficient of linear expansion
hệ số giãn nở (dài)
coefficient of linear expansion /cơ khí & công trình/
hệ số giãn nở (dài)
coefficient of expansion
hệ số giãn nở
coefficient expansion
hệ số giãn nở
expansion factor
hệ số giãn nở
expansion coefficient
hệ số giãn nở
expansion ratio
hệ số giãn nở
coefficient of linear expansion
hệ số giãn nở (dài)