Việt
hệ số nở
hệ sô' nở
hệ số dãn nở
hệ số giãn nở
Anh
expansion factor
expansion factor /điện tử & viễn thông/
[iks'pæn∫n 'fæktə]
o hệ số nở
Độ biến đổi về tỷ trọng của khí khi có sự biển đổ áp suất qua lỗ hở.