Việt
hệ số dãn nở
Anh
coefficient of expansion
expansion factor
Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.
Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.
In Verbindung mit dem positiven Ausdehnungskoeffizienten des Matrixharzes lassen sich maßhaltigere Bauteile fertigen.
Kết hợp với hệ số dãn nở dương của nhựa nền, người ta có thể chế tạo các chi tiết bền kích thước.
coefficient of expansion, expansion factor /điện lạnh/
coefficient of expansion /điện tử & viễn thông/
expansion factor /điện tử & viễn thông/