coefficient of expansion /toán & tin/
hệ số giãn
coefficient of expansion, expansion factor /điện lạnh/
hệ số dãn nở
coefficient, coefficient expansion, coefficient of expansion
hệ số giãn nở
Phần tăng về kích thước, hay thể tích của một vật thể khi tăng nhiệt độ là 10.
coefficient of expansion, coefficient of heat pump performance /điện lạnh/
hệ số bơm nhiệt
coefficient of expansion, coefficient of swelling, dilatation coefficient, expansion coefficient
hệ số nở