coefficient of expansion /toán & tin/
hệ số giãn
coefficient of elogaition /cơ khí & công trình/
hệ số giãn (dài)
coefficient of extension /cơ khí & công trình/
hệ số giãn (dài)
expansion coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số giãn (nở)
coefficient of elogaition, coefficient of extension /cơ khí & công trình/
hệ số giãn (dài)
expansion coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số giãn (nở)
coefficient of elogaition /điện lạnh/
hệ số giãn (dài)
coefficient of extension /điện lạnh/
hệ số giãn (dài)