Việt
hệ số đồng nhất
hệ số đồng đều
Anh
uniformity coefficient
Đức
Ungleichfoermigkeitszahl
Gleichfoermigkeitsgrad
Gleichförmigkeitskoeffizient
Gleichmäßigkeitskoeffizient
Pháp
coefficient d'uniformité
Gleichmäßigkeitskoeffizient /m/THAN/
[EN] uniformity coefficient
[VI] hệ số đồng đều
uniformity coefficient /SCIENCE/
[DE] Gleichfoermigkeitsgrad; Gleichförmigkeitskoeffizient
[FR] coefficient d' uniformité
[, ju:ni'fɔ:məti , koui'fi∫nt]
o hệ số đồng nhất
Tỷ số của kích thước mắt sàng để cho 60% cát lọc đi qua so với kích thước hữu hiệu, dùng trong việc xác định đá cát riêng biệt.