TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uniformity coefficient

hệ số đồng nhất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số đồng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uniformity coefficient

uniformity coefficient

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uniformity coefficient

Ungleichfoermigkeitszahl

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gleichfoermigkeitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichförmigkeitskoeffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichmäßigkeitskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

uniformity coefficient

coefficient d'uniformité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichmäßigkeitskoeffizient /m/THAN/

[EN] uniformity coefficient

[VI] hệ số đồng đều

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uniformity coefficient /SCIENCE/

[DE] Gleichfoermigkeitsgrad; Gleichförmigkeitskoeffizient

[EN] uniformity coefficient

[FR] coefficient d' uniformité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniformity coefficient

hệ số đồng đều

uniformity coefficient

hệ số đồng nhất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

uniformity coefficient

uniformity coefficient

Ungleichfoermigkeitszahl

Tự điển Dầu Khí

uniformity coefficient

[, ju:ni'fɔ:məti , koui'fi∫nt]

o   hệ số đồng nhất

Tỷ số của kích thước mắt sàng để cho 60% cát lọc đi qua so với kích thước hữu hiệu, dùng trong việc xác định đá cát riêng biệt.