TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient

hệ số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

coefficient

coefficient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coéfficient

COEFFICIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

coefficient

Koeffizient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coéfficient

KOEFFIZIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

coefficient

coefficient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
coéfficient

COÉFFICIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Dans 3a, 3 est le coefficient de a

Trong 3a, 3 là hê số của a. > Spécial.

L’épreuve de mathématiques est affectée d’un coefficient élevé

Bài thi toán dưọc nhân hệ số cao.

Prévoir un coefficient d’erreur

Dự kiến trưóc một hệ số sai số.

Coefficient de dilatation, de frottement

Hệ số dãn nở; hệ số ma sát.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

COÉFFICIENT

[DE] KOEFFIZIENT

[EN] COEFFICIENT

[FR] COÉFFICIENT

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coefficient

coefficient

Koeffizient

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient /SCIENCE/

[DE] Koeffizient

[EN] coefficient

[FR] coefficient

coefficient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beiwert; Koeffizient

[EN] coefficient

[FR] coefficient

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coefficient

coefficient [kaefisjô] n. m. 1. TOÁN Hệ sô. Dans 3a, 3 est le coefficient de a: Trong 3a, 3 là hê số của a. > Spécial. Hệ sô chỉ mức độ quan trọng trong kỳ thi của một môn. L’épreuve de mathématiques est affectée d’un coefficient élevé: Bài thi toán dưọc nhân hệ số cao. Thdụng số phần trăm không xác định. Prévoir un coefficient d’erreur: Dự kiến trưóc một hệ số sai số. 2. LÍ số ứng vói một tính chất xác định của vật thể. Coefficient de dilatation, de frottement: Hệ số dãn nở; hệ số ma sát.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

coefficient

[DE] Koeffizient

[VI] hệ số

[FR] coefficient