TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koeffizient

hệ số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số. Ex: Coefficient of heat trasmission

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hệ số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koeffizient

coefficient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

koeffizient

Koeffizient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

koeffizient

coefficient

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

COÉFFICIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koeffizient /[ko|efi'tsicnt], der; -en, -en/

(Math ) hệ sô' ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Koeffizient

coefficient

Koeffizient

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koeffizient /m -en, -en (toán)/

hệ số.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koeffizient /m/ĐIỆN/

[EN] coefficient

[VI] hệ số

Koeffizient /m/TH_LỰC/

[EN] coefficient

[VI] hệ số (co, công suất)

Koeffizient /m/TOÁN, CƠ, V_LÝ/

[EN] coefficient

[VI] hệ số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koeffizient /SCIENCE/

[DE] Koeffizient

[EN] coefficient

[FR] coefficient

Beiwert,Koeffizient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beiwert; Koeffizient

[EN] coefficient

[FR] coefficient

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KOEFFIZIENT

[DE] KOEFFIZIENT

[EN] COEFFICIENT

[FR] COÉFFICIENT

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Koeffizient

[EN] coefficient

[VI] (n) Hệ số, chỉ số. Ex: Coefficient of heat trasmission

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

coefficient

[DE] Koeffizient

[VI] hệ số

[FR] coefficient