welding /cơ khí & công trình/
việc hàn (điện)
welding /điện/
việc hàn (điện)
welding /xây dựng/
sự hàn bù (để) hàn
welding
sự hàn gắn (để) hàn
welding /xây dựng/
sự hàn gắn (để) hàn
welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn nối (để) hàn
welding /xây dựng/
sự hàn nối (để) hàn
welding
sự hàn nối (để) hàn
welding
nghề hàn
welding,forge
hàn bằng cách rèn
welding,induction
hàn bằng điện cảm
welding,arc
hàn điện hồ quang
welding,automatic /xây dựng/
hàn máy
welding,automatic /xây dựng/
hàn tự động
welding,automatic /toán & tin/
hàn tự động, hàn máy
welding, weldmnent /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
công việc ráp hàn