soldering /cơ khí & công trình/
việc hàn
soldering /cơ khí & công trình/
việc hàn (thiếc, bạc...)
welding /cơ khí & công trình/
việc hàn (điện)
welding /điện/
việc hàn (điện)
soldering /điện/
việc hàn (thiếc, bạc...)
soldering /điện/
việc hàn (thiếc, bạc...)