soldering /cơ khí & công trình/
việc hàn
soldering /điện/
việc hàn (thiếc, bạc...)
soldering
sự hàn (gắn)
soldering /điện/
việc hàn (thiếc, bạc...)
soldering
sự hàn thiếc
soldering, sweating /hóa học & vật liệu/
sự hàn thiếc
solder, soldering /xây dựng/
thợ hàn vảy
hard solder, soldering
sự hàn vảy cứng
Hàn ghép nối kim loại bằng cách làm nóng chảy kim loại khác.
soldered joint, soldering
mối hàn thiếc
soft solder, soft soldering, soldering
sự hàn mềm
hard solder, hard-brazing solder, soft solder, soft soldering, soldering
sự hàn vảy cứng