TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 soldering

việc hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ hàn vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn vảy cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối hàn thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 soldering

 soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soldered joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard-brazing solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering /cơ khí & công trình/

việc hàn

 soldering /điện/

việc hàn (thiếc, bạc...)

 soldering

sự hàn (gắn)

 soldering /điện/

việc hàn (thiếc, bạc...)

 soldering

sự hàn thiếc

 soldering, sweating /hóa học & vật liệu/

sự hàn thiếc

solder, soldering /xây dựng/

thợ hàn vảy

hard solder, soldering

sự hàn vảy cứng

Hàn ghép nối kim loại bằng cách làm nóng chảy kim loại khác.

soldered joint, soldering

mối hàn thiếc

 soft solder, soft soldering, soldering

sự hàn mềm

hard solder, hard-brazing solder, soft solder, soft soldering, soldering

sự hàn vảy cứng