tính từ o tự động
§ automatic catheads : tời tang tự động
Tời trục với tang cuôn cáp đặt trên ổ bi đũa quanh trục với bộ ly hợp ma sát.
§ automatic choke : van điều tiết tự động
Cửa được vận hành bằng năng lượng dùng để điều chỉnh áp suất trên dòng chảy.
§ automatic custody transfer : chuyển dầu tự động
Hệ thống dùng để di chuyển dầu từ nơi chứa sang ống dẫn. Hệ thống tự động đo lường.
§ automatic driller : máy khoan tự động, máy khoan tự điều khiển
Thiết bị thủy lực hoặc khí nén nối với tay hãm trên thiết bị khoan và duy trì một tải trọng định trước lên mũi khoan.
§ automatic drilling control unit : máy khoan tự hành
§ automatic fillup shoe : ngàm hãm tự động
Cơ cấu có van khởi động bằng áp suất dùng để điều kiển lượng bùn khoan chảy vào ống chống
§ automatic gain control : điều kiển độ khuếch đại tự động
Cơ cấu có tác dụng điều chỉnh sự tăng hoặc giảm tín hiệu vào bộ khuếch đại.
§ automatic gas detector : máy dò khí tự động
Thiết bị lấy mẫu và phân tích nhằm đo sự có mặt của khí.
§ automatic pistol : súng lục tự động
§ automatic pilot : máy lái tự động
§ automatic rabbit : chổi rửa tự động, con thỏ tự động
Thiết bị rửa dùng trên cần hút của giếng bơm để rửa parafin.
§ automatic ram lock : ngàm chốt tự động
Loại chốt cơ giới giữ cho cụm chống dầu khí phun ở dưới biển được đong skín nếu áp suất thủy lực bị mất hoặc thoát ra.
§ automatic shutdown : hệ ngắt tự động
Hệ cảm biến có thể làm ngưng một quá trình nếu phát hiện thấy có những điều kiện không bình thường.
§ automatic slips : bộ (chân) chấu tự động
Cơ cấu hình nêm hoạt động nhờ khí nén hoặc thủy lực đặt trên bàn roto của máy khoan và dùng để treo cột ống khoan trong giếng.
§ automatic tank gas gauge : đồng hồ đo tự động trong thùng chứa
Dụng cụ dùng để đo độ cao của chất lỏng trong thùng chứa.
§ automatic telephone system : hệ thống điện thoại tự động
§ automatic transmission : hệ thống sang số tự động trong xe máy
§ automatic weight-on-bit control : thiết bị điều kiển tự động tải trọng lên mũi khoan
Thiết bị dùng để duy trì tải trọng không đổi cần thiết trên mũi khoan trong quá trình khoan.
§ automatic well testing : thử giếng tự động
Đo lường và lấy mẫu trong giếng.
o vô ý thức, máy móc
§ automatic movement : cử động vô ý thức
o tất yếu (nói về hậu quả)