TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mode

mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

mode

automatic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mode

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch elektronische Messuhren ist der Anwendungsbereich aufgrund der Funktion Mode beträchtlich erweitert (Bild 3).

Phạm vi ứng dụng còn được nới rộng đáng kể bằng đồng hồ so điện tử với chức năng Mode (phương thức hay chế độ vận hành) (Hình 3).

Elektronische Feinzeiger sind durch die glei-chen Messfunktionen wie Messuhren (MODE)in ihren Einsatzmöglichkeiten variabler (Bild 2).

Với các chế độ vận hành (MODE) tương tự như đồng hô' đo, phạm vi sử dụng của đồng hồ so chính xác điện tử đa dạng hơn (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

STORE MODE Speicherbetrieb

STORE MODE Chế độ lưu trữ

TRIG. MODE Art der Triggerung

TRIG. MODE Chọn loại tín hiệu tri gơ

Từ điển phân tích kinh tế

mode /thống kê/

mode

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic

mode