TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mode

phương thức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hình thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng mẫu quan sát hay gặp

 
Tự điển Dầu Khí

Mốt.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

mốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình thức ~ of arrangement cách sắp x ếp ~ of decay dạng phân rã ~ of deposition ph ương th ức lắ ng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thức lắng đọng ~ of occurrence dạng phân b ố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cách b ắt nguồn ~ of transpost cách vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương thức vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mode

 
Từ điển phân tích kinh tế

dạng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số mốt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

mode

mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

mode of operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modal value

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
370-xa mode

370-XA mode

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
x.410-1984 mode

X.410-1984 mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electromagnetic mode

electromagnetic mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mode

Modus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Betriebsart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Modalwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingungsform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwingungsart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellentyp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modell-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wirkungsweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dichtemittel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
x.410-1984 mode

X410-1984 Betriebsart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

X410-1984 Modus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electromagnetic mode

elektromagnetischer Mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mode

mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
x.410-1984 mode

mode X.410-1984

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electromagnetic mode

mode électromagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dichtemittel

mode, modal value

Modalwert

mode, modal value

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mode

cách, phương pháp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mode

phương thức, cách thức, dạng, kiểu, chế độ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Modus

[EN] mode

[VI] số mốt,

Từ điển toán học Anh-Việt

mode

phương thức, phương pháp; hình thức

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mode

Hình thức, phương thức, dạng thức, cách thể, cách thức.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MODE

thức, mốt Hạng mục chung nhất của một nho' m quan trác. Nếu các quan trác này được biểu diễn dưới dạng biểu đồ thanh, hay đồ thị tàn số (histogram), mốt là sự quan trắc ứng với thanh dài nhãt. Xem thêm mean

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betriebsart

mode

Modus

mode

Schwingungsform

mode

Verfahren

mode

Wirkungsweise

mode

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Modus

[EN] mode

[VI] chế độ [thí dụ chế độ đo]

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mode

chế độ hoạt động Phương thức tiến hành một hoạt động nào đó.

Từ điển phân tích kinh tế

mode /thống kê/

mode

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Mode; Schwingungsform; Wellenform

[EN] mode

[FR] mode

mode /IT-TECH/

[DE] Betriebsart

[EN] mode

[FR] mode

X.410-1984 mode /IT-TECH/

[DE] X410-1984 Betriebsart; X410-1984 Modus

[EN] X.410-1984 mode

[FR] mode X.410-1984

electromagnetic mode,mode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektromagnetischer Mode

[EN] electromagnetic mode; mode

[FR] mode électromagnétique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mode

phương pháp ; phương thức, hình thức ~ of arrangement cách sắp x ếp ~ of decay dạng phân rã ~ of deposition ph ương th ức lắ ng đọng, hình thức lắng đọng ~ of occurrence dạng phân b ố , hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh, cách b ắt nguồn ~ of transpost cách vận chuyển, phương thức vận chuyển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsart /f/ÂM/

[EN] mode

[VI] kiểu (dao động)

Welle /f/M_TÍNH/

[EN] mode

[VI] chế độ

Wellentyp /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] mode

[VI] chế độ, kiểu (truyền dữ liệu, viba)

Modalwert /m/HÌNH/

[EN] mode

[VI] phương thức, kiểu

Mode /f/Q_HỌC/

[EN] mode

[VI] kiểu, mốt (dao động)

Modell- /pref/M_TÍNH/

[EN] mode

[VI] mô hình

Modus /m/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ/

[EN] mode

[VI] chế độ; kiểu

Betriebsart /f/Đ_TỬ/

[EN] mode

[VI] chế độ, chế độ hoạt động

Betriebsart /f/M_TÍNH/

[EN] mode, mode of operation

[VI] chế độ, chế độ vận hành

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Mode

Mốt.

Là thước đo xu hướng tập trung của một biến số.

Tự điển Dầu Khí

mode

[moud]

o   dạng mẫu quan sát hay gặp

o   phương thức, phương pháp, dạng

§   mode of occurrence : dạng phân bố

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

370-XA mode

chế độ 370-XA .Chế độ hoạt động máy ảo trong đó các chức năng kiến trúc System/370 mở rộng được mô phỏng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mode

phương thức

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mode

kiểu, cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mode

chế độ; cách thức