Schwingungsart /f/ÂM/
[EN] mode
[VI] kiểu (dao động)
Welle /f/M_TÍNH/
[EN] mode
[VI] chế độ
Wellentyp /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] mode
[VI] chế độ, kiểu (truyền dữ liệu, viba)
Modalwert /m/HÌNH/
[EN] mode
[VI] phương thức, kiểu
Mode /f/Q_HỌC/
[EN] mode
[VI] kiểu, mốt (dao động)
Modell- /pref/M_TÍNH/
[EN] mode
[VI] mô hình
Modus /m/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ/
[EN] mode
[VI] chế độ; kiểu
Betriebsart /f/Đ_TỬ/
[EN] mode
[VI] chế độ, chế độ hoạt động
Betriebsart /f/M_TÍNH/
[EN] mode, mode of operation
[VI] chế độ, chế độ vận hành