mốt
1) modern (a); Mode f; düng mốt nach der Mode; mốt mới nhất der letzte Schrei, die neueste Mode, das Allerneueste;
2) (ngày kia) übermorgen (adv); mai ngày mốt in diesen Tagen, dieser Tage, morgen oder übermorgen;
3) (tập hợp sỗ với một phần mười) hai mốt einundzwanzig ; ba mốt einunddreißig; trăm mốt hundertzehn; nghìn mốt tausendeinhundert; triệu mốt eine Millioneinhunderttausend.