Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
kiểu;
lô' i (bơi, hoạt động, vận động V V );
Observanz /[opzer:'vants], die; -, -en/
(bildungsspr ) loại;
kiểu;
týp (Ausprägung, Fbrni);
Spezimen /das; -s, ...imina (veraltet)/
mẫu;
kiểu;
vật mẫu (Probestück, Muster);
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
kiểu;
mẫu;
mô hình;
Typus /[ty:pus], der, -, Typen/
(bildungsspr ) kiểu;
kiểu mẫu;
týp;
Gattung /['gatorj], die; -, -en/
loại;
kiểu;
chủng loại;
Art /[a:rt], die, -, -en/
loại;
kiểu;
giông;
loài;
tất câ các loài hoa : alle .Arten von Blumen khước từ bất cứ hỉnh thức nào của bạo lực : jede Art von Gewalt ablehnen đồ cổ các loại : Antiquitäten aller Art cha nào con nấy : (Spr.) Art lässt nicht von Art : con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
kiểu;
kiểu mẫu;
týp;
loại;
những sai lầm loại này hiếm thấy : Fehler dieses Typs sind relativ selten nàng chính là mẫu người tôi thích. : sie ist genau mein Typ
Art /[a:rt], die, -, -en/
(o PL) phong cách;
cá tính;
kiểu;
lối;
cô ta có cá tính sôi nổi : sie hat eine lebhafte Art cô ấy không phải là kiểu người vội vàng đưa ra những kết luận. : es war nicht ihre Art, voreilig Schlüsse zu ziehen
Version /[ver'ziom], die; -, -en/
hình thức;
kiểu;
dạng;
cách diễn đạt;
lôi trình bày;
lối thể hiện;
một cách trình bày được đơn giản hóa. : eine vereinfachte Version