Klammer /í =, -n/
1. (kĩ thuật) ca líp, cữ cặp; đồ gá, cái kẹp; má kẹp, đinh đĩa, đinh chũ U; [cái] quai, nắm sắt, vòng quai, cữ cặp, dây quai, dây vòng; 2. pl [dâu] ngoặc, ngoặc đơn; Klammern machen đặt dấu ngoặc, mđ ngoặc; in Klammer n setzen đặt vào trong ngoặc; die - n auf lösen (toán) mỏ ngoặc,
Lehr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
kiểu, mô hình, khuôn, mẫu, ca líp, cũ, cô lỗ.
Patrone /f =, -n/
1. (quân sự) (viên) đạn; scharfe Patrone đạn chiến đấu; blinde - đạn giả; 2. (kĩ thuật) đui đèn, mâm cặp, đổ kẹp, mẫu, dưõng, ca líp, cũ, dưõng gạt.