Việt
phán xét
đánh giá
xét đoán
cỡ
loại
kiểu
tấm
thước đo
thước mẫu
ca líp
khổ đường ray
đo
đong
định cỡ
Anh
gage
gauge
judge
Đức
befinden
etw. für gut befinden
đánh giá điều gì là tốt', er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội.
cỡ, loại, kiểu, tấm, thước đo, thước mẫu, ca líp, khổ đường ray, đo, đong, định cỡ, đánh giá, phán xét
befinden /(st. V.; hat)/
(geh ) xét đoán; phán xét; đánh giá (einschätzen);
đánh giá điều gì là tốt' , er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội. : etw. für gut befinden
gage, gauge, judge