TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phán xét

phán xét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ca líp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khổ đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định cỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phán xét

 gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 judge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phán xét

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für gut befinden

đánh giá điều gì là tốt', er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gage

cỡ, loại, kiểu, tấm, thước đo, thước mẫu, ca líp, khổ đường ray, đo, đong, định cỡ, đánh giá, phán xét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befinden /(st. V.; hat)/

(geh ) xét đoán; phán xét; đánh giá (einschätzen);

đánh giá điều gì là tốt' , er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội. : etw. für gut befinden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage, gauge, judge

phán xét