gauge /cơ khí & công trình/
sự đo cỡ sàng
gauge /điện/
bộ phận chuyển đổi
Đồng hồ định chuẩn để đo các đại lượng vật lý như áp suất, sức căng bề mặt...
gauge
sự đo cỡ sàng
Phương pháp đo cỡ sàng cho phép khối lượng của một cốt liệu cho sẵn đi qua.
The measurement of the sieve size that will allow the bulk of a given aggregate to pass through.
gauge
bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
gauge /xây dựng/
mô hình khuôn
gauge /xây dựng/
bề dày
gauge
bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
Độ dày của một dây, một thanh, hoặc một tấm kim loại.
The thickness of a metal wire, rod, or sheet.the thickness of a metal wire, rod, or sheet.
gauge
bảng đồng hồ
gauge /xây dựng/
dưỡng trát
1.Một phần ngói hay đá lát phơi ra khi lợp hoặc lát2.Số vữa thạch cao trộn với vữa hồ hoặc vữa thạch cao để làm chậm lại quá trình khô.
1. the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.2. an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.
gauge
đo dung tích
gauge
bề dày
gauge
thủy chí
gauge /toán & tin/
compa đo
gauge
cái cảm biến
gauge /xây dựng/
cái đo cỡ bằng kim loại
gauge /xây dựng/
cái đơ cỡ
gauge
sự chia độ
gauge /xây dựng/
đo dung tích
gauge /y học/
ống đong, máy do, cái đo
gauge
cái đo cỡ bằng kim loại
Gauge,Standard
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm