TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gauge

sự đo cỡ sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy chí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compa đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái cảm biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo cỡ bằng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đơ cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gauge

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge /cơ khí & công trình/

sự đo cỡ sàng

 gauge /điện/

bộ phận chuyển đổi

Đồng hồ định chuẩn để đo các đại lượng vật lý như áp suất, sức căng bề mặt...

 gauge

sự đo cỡ sàng

Phương pháp đo cỡ sàng cho phép khối lượng của một cốt liệu cho sẵn đi qua.

The measurement of the sieve size that will allow the bulk of a given aggregate to pass through.

 gauge

bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)

 gauge /xây dựng/

mô hình khuôn

 gauge /xây dựng/

bề dày

 gauge

bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)

Độ dày của một dây, một thanh, hoặc một tấm kim loại.

The thickness of a metal wire, rod, or sheet.the thickness of a metal wire, rod, or sheet.

 gauge

bảng đồng hồ

 gauge /xây dựng/

dưỡng trát

1.Một phần ngói hay đá lát phơi ra khi lợp hoặc lát2.Số vữa thạch cao trộn với vữa hồ hoặc vữa thạch cao để làm chậm lại quá trình khô.

1. the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.2. an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.

 gauge

đo dung tích

 gauge

bề dày

 gauge

thủy chí

 gauge /toán & tin/

compa đo

 gauge

cái cảm biến

 gauge /xây dựng/

cái đo cỡ bằng kim loại

 gauge /xây dựng/

cái đơ cỡ

 gauge

sự chia độ

 gauge /xây dựng/

đo dung tích

 gauge /y học/

ống đong, máy do, cái đo

 gauge

cái đo cỡ bằng kim loại

 Gauge,Standard

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm