TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề

bề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

khổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bề

 bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flächenbezogene Masse, Flächenbedeckung

Khối lượng theo bề mặt, bề mặt phủ ngoài

Glatte Oberfläche

Bề mặt nhám

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

I st- und Solloberfläche

Bề mặt thực tế và bề mặt áp H

:: Beim Oberflächenfühlen unterscheidet manwachsartige und glatte Flächen.

:: Khi sờ lên bề mặt, ta phân biệ t được loại bề mặt như sáp và bề mặt trơn láng.

 165 Beschichten

 Phủ bề mặt

Từ điển tiếng việt

bề

- d. 1 Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy. Bề cao. Bề dày. Mỗi bề đo được bảy mét. Phong trào vừa có bề rộng vừa có bề sâu (b.). 2 Một trong các phía xung quanh, giới hạn phạm vi của một vật. Ba bề là nước. Bốn bề lặng ngắt. 3 (kết hợp hạn chế). Khía cạnh, phương diện của sự việc. Khổ cực trăm bề. Đời sống có bề dễ chịu hơn. Tiện bề làm ăn. Liệu bề khuyên bảo nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath /hóa học & vật liệu/

bề

 gauge

bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)

 gauge

bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)

Độ dày của một dây, một thanh, hoặc một tấm kim loại.

The thickness of a metal wire, rod, or sheet.the thickness of a metal wire, rod, or sheet.