Việt
đo dung tích
xác định khối lượng
xác định kích thước
Anh
gauge
measure
Đức
messen
Flüssigkeiten misst man nach Liter
người ta đo dung tích chất lỗng bằng lít.
messen /(st. V.; hat)/
xác định khối lượng; xác định kích thước; đo dung tích;
người ta đo dung tích chất lỗng bằng lít. : Flüssigkeiten misst man nach Liter
gauge, measure
gauge /xây dựng/