danh từ o cỡ; calip; định cỡ
o xem gage
o dụng cụ đo, cái cỡ, calip; áp kế; sự đánh giá
§ air (pressure) gauge : áp kế khí
§ Birmingham wire gauge : dung cụ đo đường kính dây kim loại kiểu Birmingham
§ blast gauge : đồng hồ đo lượng hút gió
§ consistency gauge : dụng cụ đo độ quánh
§ crusher gauge : dụng cụ đo lực nghiền
§ depth gauge : dụng cụ đo độ sâu
§ diaphragm pressure gauge : áp kế màng
§ draff gauge : áp kế thông gió, thông kế
§ end gauge : dụng cụ đo đầu mút
§ evaporation gauge : đồng hồ đo độ bốc hơi
§ flow gauge : lưu lượng kế, đồng hồ đo nước
§ height gauge : áp kế độ cao
§ hydrostatic gauge : áp kế thủy tinh
§ loading gauge : dụng cụ đo sức tải
§ master gauge : áp kế chính
§ micrometer (caliper) gauge : panme
§ micrometer depth gauge : micromet đo chiều sâu
§ oil pressure gauge : áp kế dầu
§ oil sump gauge : thước đo dầu trong cacte
§ petrol gauge : đồng hồ chỉ xăng
§ pressure gauge : áp kế
§ remote tank reading gauge : áp kế thùng chứa có độ đọc từ xa
§ sight gauge : kính ngắm, dụng cụ quan trắc
§ slide gauge : thước kẹp
§ steam gauge : áp kế
§ test gauge : áp kế mẫu
§ torque gauge : áp kế momen quay
§ volumetric gauge : dụng cụ đo thể tích
§ wind gauge : thước đo gió, phong tốc kế
§ gauge bob : quả dọi đo
§ gauge cutters : răng cắt trên mũi khoan
§ gauge hatch : cửa đo
§ gauge height : chiều cao đo
§ gauge hole : giếng đồng đường kính
§ gauge line : tuyến đo
§ gauge line paste : chất đổi màu để đo
§ gauge location factor : hệ số định vị độ cao
§ gauge platform : sàn đo
Sàn bằng thép chạy dọc theo phần đỉnh thùng chứa để cho công nhân đứng đo chiều cao và thể tích dầu chứa trong thùng.
§ gauge point : điểm đo
§ gauge pressure : áp suất áp kế
§ gauge reamers : dụng cụ doa vách giếng
§ gauge ring : vòng đo
§ gauge rod : thước đo dầu
§ gauge section : vòng răng ngoài chóp xoay
§ gauge surface : mặt răng cắt
§ gauge table : bảng đo
§ gauge tank : thùng đo
§ gauge tape : thước cuộn
§ gauge ticket : phiếu đo
§ gauge wear : sự mòn mũi khoan