TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauge

calip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

định cỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cỡ

 
Tự điển Dầu Khí

cái cỡ

 
Tự điển Dầu Khí

sự đánh giá

 
Tự điển Dầu Khí

thước tỷ lệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tv. trạm đo mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũ kế recoding ~ máy ghi nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo khói snow ~ tuyết kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dưỡng trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo cỡ bằng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compa đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. độ đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tỷ xích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

calip chia độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khí cụ đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước tỉ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gauge

gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gauge

Spurweite

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messgeraet

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Eichmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dicke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Gewichtskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzeigeinstrument

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Innenmessgerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messinstrument

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorratsanzeige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gauge

calibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jauge automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

Brent crude is still the most prevalent gauge of the price of oil, though competition could one day have it over a barrel.

Dầu thô Brent vẫn là thước đo phổ biến nhất của giá dầu, mặc dù một ngày nào đó sự cạnh tranh có thể làm nó mất vị thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spur /f/Đ_SẮT/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] khổ đường ray

Spur /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] thước mẫu, dưỡng, calip

Spur /f/V_TẢI/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] khổ đường ray; hướng đi

Spurweite /f/XD/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] thước đo, dưỡng, calip

Spurweite /f/CƠ, V_TẢI/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] dưỡng, calip; khổ đường ray

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauge

dưỡng, calip, thước mẫu, thước đo, khí cụ đo, áp kế, bạc dẫn, tấm khuôn, khổ đường ray, chiều dày, thước tỉ lệ, đánh giá, định cỡ, hiệu chuẩn, lỗ hình

Từ điển toán học Anh-Việt

gauge

vl. độ đo, tỷ xích, calip chia độ, định cỡ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GAUGE

Xem Bourdon gauge, dial gauge và electric strain gauge. Cũng viết là gage (Mỹ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anzeigeinstrument

(instrument) gauge

Innenmessgerät

(cylinder bore) gauge

Lehre

gauge

Messinstrument

gauge

Vorratsanzeige

gauge

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gauge

xem gage.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauge /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Eichmass; Lehre

[EN] gauge

[FR] calibre

gauge /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dicke; Durchmesser

[EN] gauge(of metal)

[FR] jauge

gauge /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Titer

[EN] gauge

[FR] calibre; titre

gauge /ENG-MECHANICAL/

[DE] automatische Gewichtskontrolle

[EN] gauge

[FR] jauge automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge

dưỡng trát

gauge

cái đo

gauge

cái đo cỡ bằng kim loại

gauge

compa đo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gauge

dụng cụ đo; thước tỷ lệ; tv. trạm đo mực nước; đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa, telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa; dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước; cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa, vũ kế recoding ~ máy ghi (mực) nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo (thành phần) khói snow ~ tuyết kế , dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế, cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế, máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo

Lexikon xây dựng Anh-Đức

gauge

gauge

Spurweite

gage,gauge

gage, gauge

Messgeraet

Tự điển Dầu Khí

gauge

[geidʒ]

  • danh từ

    o   cỡ; calip; định cỡ

    o   xem gage

    o   dụng cụ đo, cái cỡ, calip; áp kế; sự đánh giá

    §   air (pressure) gauge : áp kế khí

    §   Birmingham wire gauge : dung cụ đo đường kính dây kim loại kiểu Birmingham

    §   blast gauge : đồng hồ đo lượng hút gió

    §   consistency gauge : dụng cụ đo độ quánh

    §   crusher gauge : dụng cụ đo lực nghiền

    §   depth gauge : dụng cụ đo độ sâu

    §   diaphragm pressure gauge : áp kế màng

    §   draff gauge : áp kế thông gió, thông kế

    §   end gauge : dụng cụ đo đầu mút

    §   evaporation gauge : đồng hồ đo độ bốc hơi

    §   flow gauge : lưu lượng kế, đồng hồ đo nước

    §   height gauge : áp kế độ cao

    §   hydrostatic gauge : áp kế thủy tinh

    §   loading gauge : dụng cụ đo sức tải

    §   master gauge : áp kế chính

    §   micrometer (caliper) gauge : panme

    §   micrometer depth gauge : micromet đo chiều sâu

    §   oil pressure gauge : áp kế dầu

    §   oil sump gauge : thước đo dầu trong cacte

    §   petrol gauge : đồng hồ chỉ xăng

    §   pressure gauge : áp kế

    §   remote tank reading gauge : áp kế thùng chứa có độ đọc từ xa

    §   sight gauge : kính ngắm, dụng cụ quan trắc

    §   slide gauge : thước kẹp

    §   steam gauge : áp kế

    §   test gauge : áp kế mẫu

    §   torque gauge : áp kế momen quay

    §   volumetric gauge : dụng cụ đo thể tích

    §   wind gauge : thước đo gió, phong tốc kế

    §   gauge bob : quả dọi đo

    §   gauge cutters : răng cắt trên mũi khoan

    §   gauge hatch : cửa đo

    §   gauge height : chiều cao đo

    §   gauge hole : giếng đồng đường kính

    §   gauge line : tuyến đo

    §   gauge line paste : chất đổi màu để đo

    §   gauge location factor : hệ số định vị độ cao

    §   gauge platform : sàn đo

    Sàn bằng thép chạy dọc theo phần đỉnh thùng chứa để cho công nhân đứng đo chiều cao và thể tích dầu chứa trong thùng.

    §   gauge point : điểm đo

    §   gauge pressure : áp suất áp kế

    §   gauge reamers : dụng cụ doa vách giếng

    §   gauge ring : vòng đo

    §   gauge rod : thước đo dầu

    §   gauge section : vòng răng ngoài chóp xoay

    §   gauge surface : mặt răng cắt

    §   gauge table : bảng đo

    §   gauge tank : thùng đo

    §   gauge tape : thước cuộn

    §   gauge ticket : phiếu đo

    §   gauge wear : sự mòn mũi khoan

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    gauge

    An instrument for measuring.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    gauge

    dụng cụ đo

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gauge

    calip, dường; đánh dấu