Druckmesser /m/XD/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmesser /m/CNSX/
[EN] manometer, pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmesser /m/KT_LẠNH, TH_LỰC/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmesser /m/Đ_KHIỂN/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmesser /m/PTN/
[EN] manometer
[VI] áp kế
Druckmesser /m/GIẤY, V_LÝ/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh), manometer
[VI] áp kế
Druckmeßgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] manometer, pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmeßgerät /nt/TH_LỰC, THAN, PTN, V_LÝ/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Manometer /nt/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/D_KHÍ/
[EN] manometer
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/CNSX/
[EN] manometer, pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/TH_BỊ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/KT_LẠNH, Đ_KHIỂN/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/PTN/
[EN] manometer
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/CT_MÁY/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Manometer /nt/V_LÝ/
[EN] manometer, pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế, máy đo áp suất
Paßlehre /f/ĐIỆN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] máy đo; áp kế; calip; dưỡng