Glas /nt/S_PHỦ, HOÁ/
[EN] glass
[VI] thuỷ tinh, kính
durchsichtig /adj/S_PHỦ/
[EN] glassy
[VI] (thuộc) thuỷ tinh, dạng thuỷ tinh
glasig /adj/S_PHỦ/
[EN] glassy
[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh
glasartig /adj/S_PHỦ/
[EN] glassy
[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh, kính
glasartig /adj/HOÁ, CNSX/
[EN] vitreous
[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh, kính
glasartig /adj/SỨ_TT/
[EN] glassy
[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh, kính