TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glassy

giống thủy tinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng thủy tinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trong suốt

 
Tự điển Dầu Khí

như thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có dạng thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

glassy

glassy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

glassy

glasartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glasig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When her son, with his puffy face and glassy eyes, calls up to her window for money, she does not hear him.

Khi cậu con mặt mày xị ra, mắt đờ dẫn ngước nhìn lên cửa sổ phòng bà, kêu xin tiền thì bà bưng tai làm điếc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glasartig /adj/S_PHỦ/

[EN] glassy

[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh, kính

glasartig /adj/SỨ_TT/

[EN] glassy

[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh, kính

glasig /adj/S_PHỦ/

[EN] glassy

[VI] có dạng thuỷ tinh, (thuộc) thuỷ tinh

durchsichtig /adj/S_PHỦ/

[EN] glassy

[VI] (thuộc) thuỷ tinh, dạng thuỷ tinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glassy

dạng thủy tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glassy

giống thủy tinh

glassy

như thủy tinh

Tự điển Dầu Khí

glassy

o   giống thủy tinh; dạng thủy tinh, trong suốt